Đang truy cập :
6
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 5
Hôm nay :
635
Tháng hiện tại
: 46010
Tổng lượt truy cập : 2453212
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ, KỸ THUẬT ĐƯỢC THANH TOÁN BHYT TẠI TTYT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU (Ban hành kèm theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế) | |||||||
STT | Mã tương đương | Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 | Phân Tuyến | Phân Loại PTTT | Giá TT39 | Ghi chú TT39 | Chuyên khoa theo TT43 |
1 | 01.0104.0109 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | B | T1 | 192.000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
2 | 01.0105.0109 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | B | T1 | 192.000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
3 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
4 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
5 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
6 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
7 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
8 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
9 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
10 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
11 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
12 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
13 | 01.0013.0298 | Đặt đường truyền vào thể hang | B | T1 | 747.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
14 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
15 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | C | T2 | 551.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
16 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 48.900 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
17 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 473.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
18 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 88.700 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
19 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | C | T1 | 369.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
20 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 369.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
21 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | D | T3 | 88.700 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
22 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
23 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | B | T2 | 1.122.000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
24 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | C | T1 | 1.533.000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
25 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | C | T1 | 1.533.000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
26 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | C | T2 | 552.000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
27 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 51.700 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
28 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
29 | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | B | T2 | 63.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
30 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | T2 | 219.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
31 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 88.700 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
32 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | B | T1 | 2.692.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
33 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 115.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
34 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | T2 | 585.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
35 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | D | T3 | 80.900 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
36 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | D | T3 | 80.900 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
37 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 80.900 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
38 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | C | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
39 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | C | T2 | 42.100 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
40 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 135.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
41 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | C | T1 | 427.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
42 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 672.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
43 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 1.193.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
44 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | C | T1 | 590.000 | Chưa bao gồm ống thông. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
45 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 132.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
46 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 177.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
47 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 236.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
48 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 15.200 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
49 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | D | 38.800 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
50 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D | 12.500 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
51 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | C | 214.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
52 | 01.0287.1532 | Đo lactat trong máu | C | 96.500 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
53 | 01.0288.1764 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | C | 111.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
54 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 32.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
55 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | C | T2 | 42.100 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
56 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 243.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
57 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | C | T1 | 243.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
58 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | B | T1 | 649.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
59 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
60 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 10.800 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
61 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | 10.800 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
62 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | 310.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
63 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 212.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
64 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 564.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
65 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 21.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
66 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | C | T1 | 747.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
67 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | 715.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
68 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 715.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
69 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | C | P2 | 715.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
70 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | C | T1 | 715.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
71 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
72 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | C | T1 | 564.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
73 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | 649.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
74 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | 245.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
75 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | C | T2 | 29.700 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
76 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
77 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | C | T2 | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
78 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | C | T1 | 1.122.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
79 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | D | T2 | 245.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
80 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 212.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
81 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | B | T1 | 42.100 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
82 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | C | T1 | 141.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
83 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | C | T1 | 184.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
84 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | C | T1 | 592.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
85 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | C | T1 | 592.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
86 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | C | T1 | 184.000 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |
87 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | C | T2 | 212.000 | II. NỘI KHOA | |
88 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 174.000 | II. NỘI KHOA | |
89 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 135.000 | II. NỘI KHOA | |
90 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | 141.000 | II. NỘI KHOA | |
91 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | D | 124.000 | II. NỘI KHOA | ||
92 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | C | T3 | 184.000 | II. NỘI KHOA | |
93 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | II. NỘI KHOA | |
94 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 749.000 | II. NỘI KHOA | |
95 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 1.125.000 | II. NỘI KHOA | |
96 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 2.573.000 | II. NỘI KHOA | |
97 | 02.0045.0187 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 876.000 | II. NỘI KHOA | |
98 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | C | 176.000 | II. NỘI KHOA | ||
99 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | C | 42.100 | II. NỘI KHOA | ||
100 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | D | T2 | 245.000 | II. NỘI KHOA | |
101 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | C | T1 | 243.000 | II. NỘI KHOA | |
102 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | D | 32.000 | II. NỘI KHOA | ||
103 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | C | T2 | 196.000 | II. NỘI KHOA | |
104 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | C | T3 | 219.000 | II. NỘI KHOA | |
105 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | B | T3 | 454.000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. | II. NỘI KHOA |
106 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 219.000 | II. NỘI KHOA | |
107 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | C | T2 | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | II. NỘI KHOA |
108 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 10.800 | II. NỘI KHOA | |
109 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | B | T3 | 51.700 | II. NỘI KHOA | |
110 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | C | T2 | 132.000 | II. NỘI KHOA | |
111 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | C | 49.000 | II. NỘI KHOA | ||
112 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 108.000 | II. NỘI KHOA | |
113 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | 88.700 | II. NỘI KHOA | |
114 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. | II. NỘI KHOA |
115 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | C | T3 | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. | II. NỘI KHOA |
116 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | C | T3 | 135.000 | II. NỘI KHOA | |
117 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 174.000 | II. NỘI KHOA | |
118 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 88.700 | II. NỘI KHOA | |
119 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 80.900 | II. NỘI KHOA | |
120 | 02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | B | TDB | 2.692.000 | II. NỘI KHOA | |
121 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | C | T1 | 240.000 | II. NỘI KHOA | |
122 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | C | T1 | 568.000 | II. NỘI KHOA | |
123 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | C | T3 | 186.000 | II. NỘI KHOA | |
124 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | C | T3 | 186.000 | II. NỘI KHOA | |
125 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | C | T1 | 300.000 | II. NỘI KHOA | |
126 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | B | T1 | 568.000 | II. NỘI KHOA | |
127 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | C | T1 | 401.000 | II. NỘI KHOA | |
128 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | B | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | II. NỘI KHOA |
129 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | B | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | II. NỘI KHOA |
130 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | C | T2 | 291.000 | II. NỘI KHOA | |
131 | 02.0277.0502 | Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày | A | T1 | 2.692.000 | II. NỘI KHOA | |
132 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | B | TDB | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | II. NỘI KHOA |
133 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | B | T2 | 287.000 | II. NỘI KHOA | |
134 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | B | T1 | 300.000 | II. NỘI KHOA | |
135 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | B | T1 | 1.029.000 | II. NỘI KHOA | |
136 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | B | TDB | 1.691.000 | II. NỘI KHOA | |
137 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | B | T1 | 426.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP | II. NỘI KHOA |
138 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | B | T2 | 240.000 | II. NỘI KHOA | |
139 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | C | T2 | 300.000 | II. NỘI KHOA | |
140 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | C | T2 | 401.000 | II. NỘI KHOA | |
141 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | C | T3 | 186.000 | II. NỘI KHOA | |
142 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | C | T3 | 287.000 | II. NỘI KHOA | |
143 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T3 | 115.000 | II. NỘI KHOA | |
144 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | D | 42.100 | II. NỘI KHOA | ||
145 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | D | T3 | 80.900 | II. NỘI KHOA | |
146 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 113.000 | II. NỘI KHOA | |
147 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 123.000 | II. NỘI KHOA | |
148 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | B | T3 | 113.000 | II. NỘI KHOA | |
149 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 123.000 | II. NỘI KHOA | |
150 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | B | T3 | 113.000 | II. NỘI KHOA | |
151 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 123.000 | II. NỘI KHOA | |
152 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | B | T3 | 113.000 | II. NỘI KHOA | |
153 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 123.000 | II. NỘI KHOA | |
154 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | B | T3 | 113.000 | II. NỘI KHOA | |
155 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 123.000 | II. NỘI KHOA | |
156 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | 113.000 | II. NỘI KHOA | |
157 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 123.000 | II. NỘI KHOA | |
158 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 108.000 | II. NỘI KHOA | |
159 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 150.000 | II. NỘI KHOA | |
160 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | 42.100 | II. NỘI KHOA | ||
161 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | 42.100 | II. NỘI KHOA | ||
162 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
163 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
164 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
165 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
166 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
167 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
168 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
169 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
170 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
171 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
172 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
173 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | B | T3 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
174 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | A | T2 | 90.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
175 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
176 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
177 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
178 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
179 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
180 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
181 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 130.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | II. NỘI KHOA |
182 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 983.000 | III. NHI KHOA | |
183 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | T1 | 1.122.000 | III. NHI KHOA | |
184 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | T1 | 649.000 | III. NHI KHOA | |
185 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 243.000 | III. NHI KHOA | |
186 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 219.000 | III. NHI KHOA | |
187 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | T1 | 219.000 | III. NHI KHOA | |
188 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 32.000 | III. NHI KHOA | |
189 | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | B | T1 | 2.573.000 | III. NHI KHOA | |
190 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | C | T2 | 10.800 | III. NHI KHOA | |
191 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 564.000 | III. NHI KHOA | |
192 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | C | P2 | 715.000 | III. NHI KHOA | |
193 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | C | T1 | 135.000 | III. NHI KHOA | |
194 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | C | T2 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
195 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | C | T2 | 212.000 | III. NHI KHOA | |
196 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | C | T1 | 551.000 | III. NHI KHOA | |
197 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | T1 | 551.000 | III. NHI KHOA | |
198 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | C | T2 | 135.000 | III. NHI KHOA | |
199 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | C | T2 | 592.000 | III. NHI KHOA | |
200 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | C | T2 | 124.000 | III. NHI KHOA | |
201 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | C | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | III. NHI KHOA | |
202 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | C | T2 | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | III. NHI KHOA |
203 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | T3 | 310.000 | III. NHI KHOA | |
204 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | C | T2 | 450.000 | III. NHI KHOA | |
205 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | C | T1 | 715.000 | III. NHI KHOA | |
206 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T2 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
207 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | C | T2 | 245.000 | III. NHI KHOA | |
208 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | C | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | III. NHI KHOA | |
209 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 48.900 | III. NHI KHOA | |
210 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | TDB | 473.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | III. NHI KHOA |
211 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 108.000 | III. NHI KHOA | |
212 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 369.000 | III. NHI KHOA | |
213 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | C | T3 | 300.000 | III. NHI KHOA | |
214 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. | III. NHI KHOA |
215 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | D | T3 | 88.700 | III. NHI KHOA | |
216 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | III. NHI KHOA |
217 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 51.700 | III. NHI KHOA | |
218 | 03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | B | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | III. NHI KHOA |
219 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | B | T2 | 300.000 | III. NHI KHOA | |
220 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | B | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | III. NHI KHOA |
221 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | B | T1 | 566.000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. | III. NHI KHOA |
222 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | B | T1 | 401.000 | III. NHI KHOA | |
223 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | B | T3 | 186.000 | III. NHI KHOA | |
224 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 135.000 | III. NHI KHOA | |
225 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 135.000 | III. NHI KHOA | |
226 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | C | T3 | 88.700 | III. NHI KHOA | |
227 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | C | T2 | 115.000 | III. NHI KHOA | |
228 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 80.900 | III. NHI KHOA | |
229 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | D | T3 | 80.900 | III. NHI KHOA | |
230 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | C | 15.200 | III. NHI KHOA | ||
231 | 03.0216.1532 | Đo lactat trong máu | C | 96.500 | III. NHI KHOA | ||
232 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | T2 | 12.400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | III. NHI KHOA |
233 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
234 | 03.0289.0224 | Hào châm | D | T3 | 64.100 | III. NHI KHOA | |
235 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | D | T2 | 64.100 | III. NHI KHOA | |
236 | 03.0291.0224 | Ôn châm | D | T2 | 64.100 | III. NHI KHOA | |
237 | 03.0294.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
238 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
239 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
240 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
241 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
242 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
243 | 03.0297.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
244 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
245 | 03.0298.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
246 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
247 | 03.0299.2046 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
248 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
249 | 03.0300.2046 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
250 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
251 | 03.0301.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
252 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
253 | 03.0302.2046 | Điện mãng châm điều trị bại não | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
254 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
255 | 03.0303.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
256 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
257 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
258 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
259 | 03.0305.2046 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
260 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
261 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
262 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
263 | 03.0307.2046 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
264 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
265 | 03.0308.2046 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
266 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
267 | 03.0309.2046 | Điện mãng châm điều trị stress | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
268 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
269 | 03.0310.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
270 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
271 | 03.0311.2046 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
272 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
273 | 03.0312.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
274 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
275 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
276 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
277 | 03.0318.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
278 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
279 | 03.0319.2046 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
280 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
281 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
282 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
283 | 03.0321.2046 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
284 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
285 | 03.0322.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
286 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
287 | 03.0323.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
288 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
289 | 03.0324.2046 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
290 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
291 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
292 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
293 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
294 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
295 | 03.0327.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
296 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
297 | 03.0328.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
298 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
299 | 03.0329.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
300 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
301 | 03.0330.2046 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
302 | 03.0330.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
303 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
304 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
305 | 03.0332.2046 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
306 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
307 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
308 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
309 | 03.0334.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
310 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
311 | 03.0335.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
312 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
313 | 03.0336.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
314 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
315 | 03.0339.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
316 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
317 | 03.0340.2046 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
318 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
319 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
320 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
321 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
322 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
323 | 03.0343.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
324 | 03.0343.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
325 | 03.0344.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
326 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
327 | 03.0346.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
328 | 03.0346.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
329 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
330 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
331 | 03.0348.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
332 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
333 | 03.0349.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
334 | 03.0349.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
335 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 73.100 | III. NHI KHOA | |
336 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
337 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
338 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
339 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
340 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
341 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
342 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
343 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
344 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
345 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
346 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
347 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
348 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
349 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
350 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
351 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
352 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
353 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
354 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
355 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
356 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
357 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
358 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
359 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
360 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
361 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
362 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
363 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
364 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
365 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
366 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
367 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
368 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
369 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
370 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
371 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
372 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
373 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
374 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
375 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
376 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
377 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
378 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
379 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
380 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
381 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
382 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
383 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
384 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
385 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
386 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
387 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
388 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
389 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
390 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
391 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
392 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
393 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
394 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
395 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
396 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
397 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
398 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
399 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
400 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
401 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
402 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
403 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
404 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
405 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
406 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
407 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
408 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
409 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
410 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
411 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
412 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
413 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
414 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
415 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
416 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
417 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
418 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
419 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
420 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
421 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
422 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
423 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
424 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
425 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
426 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
427 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
428 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
429 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
430 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
431 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
432 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
433 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
434 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
435 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
436 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
437 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
438 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
439 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
440 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
441 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
442 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
443 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
444 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
445 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
446 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
447 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
448 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
449 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
450 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
451 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
452 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
453 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
454 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
455 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
456 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
457 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
458 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
459 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
460 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
461 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
462 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
463 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
464 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
465 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
466 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
467 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
468 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
469 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
470 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
471 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
472 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
473 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
474 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
475 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
476 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
477 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
478 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
479 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
480 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
481 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
482 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
483 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
484 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
485 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
486 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
487 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
488 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
489 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
490 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
491 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
492 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
493 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
494 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | D | T2 | 66.100 | III. NHI KHOA | |
495 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
496 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
497 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
498 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
499 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
500 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
501 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
502 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
503 | 03.0540.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
504 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
505 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
506 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
507 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
508 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
509 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
510 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
511 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
512 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
513 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
514 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
515 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
516 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
517 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
518 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
519 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
520 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
521 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
522 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
523 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
524 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
525 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
526 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
527 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
528 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
529 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
530 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
531 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
532 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
533 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
534 | 03.0576.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
535 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
536 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
537 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
538 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
539 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
540 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
541 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
542 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
543 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
544 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
545 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
546 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
547 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
548 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
549 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
550 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
551 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
552 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
553 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
554 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
555 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
556 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
557 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
558 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
559 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
560 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
561 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
562 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
563 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
564 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
565 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
566 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
567 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
568 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
569 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
570 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
571 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
572 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
573 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
574 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
575 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
576 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
577 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
578 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
579 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
580 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
581 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
582 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
583 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
584 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
585 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
586 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
587 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
588 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
589 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
590 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
591 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
592 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
593 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
594 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
595 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
596 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
597 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
598 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
599 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
600 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
601 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
602 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
603 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
604 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
605 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
606 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
607 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
608 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
609 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
610 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
611 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
612 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
613 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
614 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
615 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
616 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
617 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
618 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
619 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
620 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
621 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
622 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
623 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | T2 | 64.200 | III. NHI KHOA | |
624 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
625 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
626 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
627 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
628 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
629 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
630 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
631 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
632 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
633 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
634 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
635 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
636 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
637 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
638 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
639 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
640 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
641 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
642 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
643 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
644 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
645 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
646 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
647 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 35.400 | III. NHI KHOA | |
648 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | C | T3 | 45.000 | III. NHI KHOA | |
649 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 41.000 | III. NHI KHOA | |
650 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | C | 34.600 | III. NHI KHOA | ||
651 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | C | 144.000 | III. NHI KHOA | ||
652 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | D | T3 | 40.600 | III. NHI KHOA | |
653 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | D | T3 | 49.000 | III. NHI KHOA | |
654 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | D | T3 | 41.100 | III. NHI KHOA | |
655 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | D | T3 | 45.400 | III. NHI KHOA | |
656 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | D | 10.800 | III. NHI KHOA | ||
657 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | D | 10.800 | III. NHI KHOA | ||
658 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | D | 10.800 | III. NHI KHOA | ||
659 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | C | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | III. NHI KHOA | |
660 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | C | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | III. NHI KHOA | |
661 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | C | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | III. NHI KHOA | |
662 | 03.1014.0130 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 749.000 | III. NHI KHOA | |
663 | 03.1014.0129 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 3.256.000 | III. NHI KHOA | |
664 | 03.1014.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 1.125.000 | III. NHI KHOA | |
665 | 03.1014.0128 | Nội soi phế quản ống mềm | B | T1 | 1.456.000 | III. NHI KHOA | |
666 | 03.1041.0502 | Nội soi mở thông dạ dày | B | T1 | 2.692.000 | III. NHI KHOA | |
667 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | B | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | III. NHI KHOA |
668 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | B | T1 | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | III. NHI KHOA |
669 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | B | TDB | 719.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | III. NHI KHOA |
670 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | B | T1 | 1.691.000 | III. NHI KHOA | |
671 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | B | T1 | 426.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP | III. NHI KHOA |
672 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | B | T3 | 300.000 | III. NHI KHOA | |
673 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | B | T1 | 1.691.000 | III. NHI KHOA | |
674 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | B | T1 | 566.000 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. | III. NHI KHOA |
675 | 03.1065.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | B | T2 | 239.000 | III. NHI KHOA | |
676 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | B | T1 | 401.000 | III. NHI KHOA | |
677 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | B | T1 | 1.029.000 | III. NHI KHOA | |
678 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | C | 30.300 | III. NHI KHOA | ||
679 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | C | P2 | 729.000 | III. NHI KHOA | |
680 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 829.000 | III. NHI KHOA | |
681 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 859.000 | III. NHI KHOA | |
682 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 852.000 | III. NHI KHOA | |
683 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 657.000 | III. NHI KHOA | |
684 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 80.100 | III. NHI KHOA | |
685 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 323.000 | III. NHI KHOA | |
686 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | T1 | 77.600 | III. NHI KHOA | |
687 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | C | P3 | 394.000 | III. NHI KHOA | |
688 | 03.1662.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 729.000 | III. NHI KHOA | |
689 | 03.1662.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 1.164.000 | III. NHI KHOA | |
690 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | C | P3 | 1.422.000 | III. NHI KHOA | |
691 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | C | P3 | 798.000 | III. NHI KHOA | |
692 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 679.000 | III. NHI KHOA | |
693 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 912.000 | III. NHI KHOA | |
694 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | C | P2 | 631.000 | III. NHI KHOA | |
695 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | C | P1 | 760.000 | III. NHI KHOA | |
696 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc | C | P1 | 1.097.000 | III. NHI KHOA | |
697 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | C | P1 | 1.224.000 | III. NHI KHOA | |
698 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 1.097.000 | III. NHI KHOA | |
699 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | C | P1 | 760.000 | III. NHI KHOA | |
700 | 03.1671.0775 | Lạnh đông thể mi | C | P3 | 1.714.000 | III. NHI KHOA | |
701 | 03.1672.0746 | Điện đông thể mi | C | P3 | 463.000 | III. NHI KHOA | |
702 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | C | P2 | 1.097.000 | III. NHI KHOA | |
703 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | C | P2 | 729.000 | III. NHI KHOA | |
704 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | C | P2 | 532.000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. | III. NHI KHOA |
705 | 03.1676.0774 | Cắt thị thần kinh | C | P2 | 729.000 | III. NHI KHOA | |
706 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 1.221.000 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
707 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 1.399.000 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
708 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 1.617.000 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
709 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 1.810.000 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
710 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 631.000 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
711 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 834.000 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
712 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 1.054.000 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
713 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 1.218.000 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
714 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 1.810.000 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
715 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 1.218.000 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
716 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 1.221.000 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
717 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 1.399.000 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
718 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 1.617.000 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
719 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 1.810.000 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | III. NHI KHOA |
720 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 631.000 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
721 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 834.000 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
722 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 1.054.000 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
723 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 1.218.000 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | III. NHI KHOA |
724 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | III. NHI KHOA |
725 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 46.700 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
726 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 46.700 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
727 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 46.700 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
728 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 93.100 | III. NHI KHOA | |
729 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | C | 53.200 | III. NHI KHOA | ||
730 | 03.1687.0745 | Điện di điều trị | C | 19.600 | III. NHI KHOA | ||
731 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | C | P3 | 1.422.000 | III. NHI KHOA | |
732 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | C | P3 | 798.000 | III. NHI KHOA | |
733 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | C | T3 | 34.600 | III. NHI KHOA | |
734 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | C | T3 | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | III. NHI KHOA |
735 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | C | T2 | 47.300 | III. NHI KHOA | |
736 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | C | T2 | 36.200 | III. NHI KHOA | |
737 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | T2 | 77.600 | III. NHI KHOA | |
738 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | C | T3 | 34.600 | III. NHI KHOA | |
739 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | C | T2 | 40.800 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | III. NHI KHOA |
740 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | T2 | 51.700 | III. NHI KHOA | |
741 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 51.700 | III. NHI KHOA | |
742 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 51.700 | III. NHI KHOA | |
743 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | III. NHI KHOA |
744 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 63.600 | III. NHI KHOA | |
745 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 101.000 | III. NHI KHOA | |
746 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 187.000 | III. NHI KHOA | |
747 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | T1 | 156.000 | III. NHI KHOA | |
748 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T1 | 243.000 | III. NHI KHOA | |
749 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | C | T1 | 333.000 | III. NHI KHOA | |
750 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T1 | 333.000 | III. NHI KHOA | |
751 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
752 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
753 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
754 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | TDB | 328.000 | III. NHI KHOA | |
755 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 268.000 | III. NHI KHOA | |
756 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 378.000 | III. NHI KHOA | |
757 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
758 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | P3 | 95.200 | III. NHI KHOA | |
759 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
760 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 95.200 | III. NHI KHOA | |
761 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 36.200 | III. NHI KHOA | |
762 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 36.200 | III. NHI KHOA | |
763 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | D | T3 | 31.800 | III. NHI KHOA | |
764 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | D | T2 | 243.000 | III. NHI KHOA | |
765 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | D | T2 | 243.000 | III. NHI KHOA | |
766 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T2 | 243.000 | III. NHI KHOA | |
767 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | P2 | 102.000 | III. NHI KHOA | |
768 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 357.000 | III. NHI KHOA | |
769 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | C | T3 | 85.200 | III. NHI KHOA | |
770 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 512.000 | III. NHI KHOA | |
771 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 62.000 | III. NHI KHOA | |
772 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 154.000 | III. NHI KHOA | |
773 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | C | P3 | 51.200 | III. NHI KHOA | |
774 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | C | P2 | 182.000 | III. NHI KHOA | |
775 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | C | T3 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
776 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | C | P3 | 2.657.000 | III. NHI KHOA | |
777 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 113.000 | III. NHI KHOA | |
778 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 113.000 | III. NHI KHOA | |
779 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | C | T1 | 129.000 | III. NHI KHOA | |
780 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | C | T3 | 56.200 | III. NHI KHOA | |
781 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | D | T2 | 274.000 | III. NHI KHOA | |
782 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | C | P2 | 724.000 | III. NHI KHOA | |
783 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | C | P2 | 259.000 | III. NHI KHOA | |
784 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | C | T2 | 189.000 | III. NHI KHOA | |
785 | 03.2177.0965 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | C | P1 | 2.962.000 | III. NHI KHOA | |
786 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 40.600 | III. NHI KHOA | |
787 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | P2 | 1.634.000 | III. NHI KHOA | |
788 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | P2 | 1.070.000 | III. NHI KHOA | |
789 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P2 | 3.020.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | III. NHI KHOA |
790 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 724.000 | III. NHI KHOA | |
791 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 259.000 | III. NHI KHOA | |
792 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | C | T2 | 77.900 | III. NHI KHOA | |
793 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | C | T2 | 129.000 | III. NHI KHOA | |
794 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | C | T1 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc. | III. NHI KHOA |
795 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | D | T1 | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | III. NHI KHOA |
796 | 03.2238.0894 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | C | T1 | 148.000 | III. NHI KHOA | |
797 | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | C | T1 | 129.000 | III. NHI KHOA | |
798 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | C | P2 | 782.000 | III. NHI KHOA | |
799 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | C | P1 | 2.340.000 | Bao gồm cả Coblator. | III. NHI KHOA |
800 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 176.000 | III. NHI KHOA | |
801 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 233.000 | III. NHI KHOA | |
802 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 253.000 | III. NHI KHOA | |
803 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 299.000 | III. NHI KHOA | |
804 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T3 | 817.000 | III. NHI KHOA | |
805 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 824.000 | III. NHI KHOA | |
806 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | T2 | 276.000 | III. NHI KHOA | |
807 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | C | T1 | 563.000 | III. NHI KHOA | |
808 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 1.872.000 | III. NHI KHOA | |
809 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 2.812.000 | III. NHI KHOA | |
810 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 672.000 | III. NHI KHOA | |
811 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | C | T1 | 176.000 | III. NHI KHOA | |
812 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 174.000 | III. NHI KHOA | |
813 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 174.000 | III. NHI KHOA | |
814 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | C | T1 | 150.000 | III. NHI KHOA | |
815 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | C | T3 | 135.000 | III. NHI KHOA | |
816 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | C | T3 | 135.000 | III. NHI KHOA | |
817 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | C | T3 | 182.000 | III. NHI KHOA | |
818 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | D | T3 | 80.900 | III. NHI KHOA | |
819 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 80.900 | III. NHI KHOA | |
820 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | D | T1 | 375.000 | III. NHI KHOA | |
821 | 03.2383.0314 | Test nội bì | D | T1 | 473.000 | III. NHI KHOA | |
822 | 03.2383.0315 | Test nội bì | D | T1 | 387.000 | III. NHI KHOA | |
823 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | D | T1 | 518.000 | III. NHI KHOA | |
824 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | D | T3 | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | III. NHI KHOA |
825 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | D | T3 | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | III. NHI KHOA |
826 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | D | T3 | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | III. NHI KHOA |
827 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | D | T3 | 11.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | III. NHI KHOA |
828 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | D | T3 | 21.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | III. NHI KHOA |
829 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | C | P2 | 2.891.000 | III. NHI KHOA | |
830 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 2.591.000 | III. NHI KHOA | |
831 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 2.591.000 | III. NHI KHOA | |
832 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 2.891.000 | III. NHI KHOA | |
833 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | C | P1 | 3.114.000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. | III. NHI KHOA |
834 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 1.975.000 | III. NHI KHOA | |
835 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 598.000 | III. NHI KHOA | |
836 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 2.912.000 | III. NHI KHOA | |
837 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 2.912.000 | III. NHI KHOA | |
838 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 2.912.000 | III. NHI KHOA | |
839 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 2.912.000 | III. NHI KHOA | |
840 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 2.022.000 | III. NHI KHOA | |
841 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 1.263.000 | III. NHI KHOA | |
842 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 2.830.000 | III. NHI KHOA | |
843 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P2 | 973.000 | III. NHI KHOA | |
844 | 03.2764.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | C | P1 | 3.714.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | III. NHI KHOA |
845 | 03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | C | T1 | 191.000 | III. NHI KHOA | |
846 | 03.3002.0324 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | C | TDB | 327.000 | III. NHI KHOA | |
847 | 03.3007.0076 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | C | T1 | 156.000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | III. NHI KHOA |
848 | 03.3008.0333 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | C | TDB | 277.000 | III. NHI KHOA | |
849 | 03.3009.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | C | TDB | 277.000 | III. NHI KHOA | |
850 | 03.3010.0333 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | C | TDB | 277.000 | III. NHI KHOA | |
851 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | C | TDB | 405.000 | III. NHI KHOA | |
852 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | C | TDB | 539.000 | III. NHI KHOA | |
853 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | C | P3 | 534.000 | III. NHI KHOA | |
854 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | C | P2 | 620.000 | III. NHI KHOA | |
855 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T3 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
856 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T3 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
857 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
858 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
859 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
860 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
861 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
862 | 03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
863 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
864 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
865 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
866 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
867 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | D | T2 | 325.000 | III. NHI KHOA | |
868 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | C | P3 | 2.578.000 | III. NHI KHOA | |
869 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | III. NHI KHOA |
870 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | C | P3 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | III. NHI KHOA |
871 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | C | P2 | 3.530.000 | III. NHI KHOA | |
872 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | C | P2 | 2.531.000 | III. NHI KHOA | |
873 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | C | P1 | 4.238.000 | III. NHI KHOA | |
874 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | C | P1 | 2.796.000 | III. NHI KHOA | |
875 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | C | P2 | 4.573.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | III. NHI KHOA |
876 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P3 | 2.796.000 | III. NHI KHOA | |
877 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | III. NHI KHOA |
878 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | III. NHI KHOA |
879 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | III. NHI KHOA |
880 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | C | P2 | 1.029.000 | III. NHI KHOA | |
881 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | C | P3 | 799.000 | III. NHI KHOA | |
882 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | C | P3 | 2.218.000 | III. NHI KHOA | |
883 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | C | P3 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | III. NHI KHOA |
884 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | III. NHI KHOA |
885 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | T1 | 276.000 | III. NHI KHOA | |
886 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | P3 | 799.000 | III. NHI KHOA | |
887 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | C | P3 | 2.796.000 | III. NHI KHOA | |
888 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | C | P3 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | III. NHI KHOA |
889 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | C | P3 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | III. NHI KHOA |
890 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P2 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | III. NHI KHOA |
891 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 4.042.000 | III. NHI KHOA | |
892 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | C | P2 | 369.000 | III. NHI KHOA | |
893 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | C | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | III. NHI KHOA |
894 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | C | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | III. NHI KHOA |
895 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | C | P3 | 2.847.000 | III. NHI KHOA | |
896 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | C | P2 | 2.847.000 | III. NHI KHOA | |
897 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | C | P3 | 2.847.000 | III. NHI KHOA | |
898 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | C | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | III. NHI KHOA |
899 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | C | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | III. NHI KHOA |
900 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | C | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | III. NHI KHOA |
901 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | C | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | III. NHI KHOA |
902 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | C | P2 | 3.711.000 | III. NHI KHOA | |
903 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | C | T2 | 182.000 | III. NHI KHOA | |
904 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | C | T3 | 253.000 | III. NHI KHOA | |
905 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | C | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | III. NHI KHOA |
906 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | C | P1 | 3.278.000 | III. NHI KHOA | |
907 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | C | T2 | 176.000 | III. NHI KHOA | |
908 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | C | P2 | 2.760.000 | III. NHI KHOA | |
909 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 233.000 | III. NHI KHOA | |
910 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 299.000 | III. NHI KHOA | |
911 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | III. NHI KHOA |
912 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 111.000 | III. NHI KHOA | |
913 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 177.000 | III. NHI KHOA | |
914 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 236.000 | III. NHI KHOA | |
915 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 132.000 | III. NHI KHOA | |
916 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 32.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | III. NHI KHOA |
917 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 81.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | III. NHI KHOA |
918 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 253.000 | III. NHI KHOA | |
919 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 176.000 | III. NHI KHOA | |
920 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 620.000 | III. NHI KHOA | |
921 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 340.000 | III. NHI KHOA | |
922 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 316.000 | III. NHI KHOA | |
923 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 161.000 | III. NHI KHOA | |
924 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
925 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
926 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
927 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
928 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
929 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
930 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 395.000 | III. NHI KHOA | |
931 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 217.000 | III. NHI KHOA | |
932 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 395.000 | III. NHI KHOA | |
933 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 217.000 | III. NHI KHOA | |
934 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 395.000 | III. NHI KHOA | |
935 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 217.000 | III. NHI KHOA | |
936 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
937 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
938 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
939 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
940 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
941 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
942 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
943 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
944 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
945 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
946 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
947 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
948 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
949 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
950 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 231.000 | III. NHI KHOA | |
951 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 158.000 | III. NHI KHOA | |
952 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 641.000 | III. NHI KHOA | |
953 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 271.000 | III. NHI KHOA | |
954 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 256.000 | III. NHI KHOA | |
955 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 156.000 | III. NHI KHOA | |
956 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
957 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
958 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 620.000 | III. NHI KHOA | |
959 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 340.000 | III. NHI KHOA | |
960 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 620.000 | III. NHI KHOA | |
961 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 340.000 | III. NHI KHOA | |
962 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 271.000 | III. NHI KHOA | |
963 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 641.000 | III. NHI KHOA | |
964 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 620.000 | III. NHI KHOA | |
965 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 340.000 | III. NHI KHOA | |
966 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | T2 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
967 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 256.000 | III. NHI KHOA | |
968 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 156.000 | III. NHI KHOA | |
969 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
970 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
971 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
972 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
973 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
974 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
975 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
976 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
977 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 248.000 | III. NHI KHOA | |
978 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
979 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 208.000 | III. NHI KHOA | |
980 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 330.000 | III. NHI KHOA | |
981 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 231.000 | III. NHI KHOA | |
982 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 158.000 | III. NHI KHOA | |
983 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | T1 | 141.000 | III. NHI KHOA | |
984 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 231.000 | III. NHI KHOA | |
985 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 158.000 | III. NHI KHOA | |
986 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 395.000 | III. NHI KHOA | |
987 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 217.000 | III. NHI KHOA | |
988 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 395.000 | III. NHI KHOA | |
989 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 217.000 | III. NHI KHOA | |
990 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 256.000 | III. NHI KHOA | |
991 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 156.000 | III. NHI KHOA | |
992 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | C | P2 | 1.716.000 | III. NHI KHOA | |
993 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | C | P3 | 1.716.000 | III. NHI KHOA | |
994 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | C | P2 | 1.716.000 | III. NHI KHOA | |
995 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 182.000 | III. NHI KHOA | |
996 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | D | TDB | 182.000 | III. NHI KHOA | |
997 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 56.800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | III. NHI KHOA |
998 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 81.600 | III. NHI KHOA | |
999 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 111.000 | III. NHI KHOA | |
1000 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 132.000 | III. NHI KHOA | |
1001 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 177.000 | III. NHI KHOA | |
1002 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 236.000 | III. NHI KHOA | |
1003 | 03.3969.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi | A | P1 | 8.172.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. | III. NHI KHOA |
1004 | 03.3970.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | A | PDB | 8.172.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. | III. NHI KHOA |
1005 | 03.3974.0447 | Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi | A | PDB | 5.894.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. | III. NHI KHOA |
1006 | 03.3975.0412 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | A | PDB | 9.866.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. | III. NHI KHOA |
1007 | 03.3979.0443 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay | A | P1 | 5.754.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. | III. NHI KHOA |
1008 | 03.3980.0447 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản | A | P1 | 5.894.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. | III. NHI KHOA |
1009 | 03.3981.0443 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản | A | P1 | 5.754.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. | III. NHI KHOA |
1010 | 03.3999.0445 | Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản | A | P1 | 5.894.000 | III. NHI KHOA | |
1011 | 03.4000.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng | A | PDB | 5.754.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. | III. NHI KHOA |
1012 | 03.4001.0447 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | A | PDB | 5.894.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. | III. NHI KHOA |
1013 | 03.4002.0447 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng | A | PDB | 5.894.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. | III. NHI KHOA |
1014 | 03.4003.0450 | Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) | B | P1 | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1015 | 03.4004.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1016 | 03.4005.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1017 | 03.4007.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1018 | 03.4009.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1019 | 03.4011.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | B | P1 | 3.634.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1020 | 03.4012.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ | B | P1 | 5.532.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | III. NHI KHOA |
1021 | 03.4013.0470 | Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan | B | P2 | 3.261.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | III. NHI KHOA |
1022 | 03.4014.0470 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | B | P2 | 3.261.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | III. NHI KHOA |
1023 | 03.4016.0485 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | B | P1 | 4.330.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1024 | 03.4020.0477 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột | B | P1 | 4.394.000 | III. NHI KHOA | |
1025 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | A | P2 | 3.053.000 | III. NHI KHOA | |
1026 | 03.4022.0476 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | B | P1 | 3.761.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | III. NHI KHOA |
1027 | 03.4023.0478 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan | B | P2 | 3.261.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | III. NHI KHOA |
1028 | 03.4024.0477 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật | A | PDB | 4.394.000 | III. NHI KHOA | |
1029 | 03.4026.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | B | P2 | 2.692.000 | III. NHI KHOA | |
1030 | 03.4027.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X | A | P1 | 3.191.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | III. NHI KHOA |
1031 | 03.4028.0445 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | B | P1 | 5.894.000 | III. NHI KHOA | |
1032 | 03.4030.0450 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | B | P1 | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1033 | 03.4031.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | B | P1 | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1034 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | B | P1 | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1035 | 03.4033.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | A | P1 | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1036 | 03.4034.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | A | PDB | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1037 | 03.4035.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống | A | PDB | 5.030.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1038 | 03.4036.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | A | PDB | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1039 | 03.4037.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư | A | P1 | 3.261.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1040 | 03.4038.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1041 | 03.4039.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1042 | 03.4040.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1043 | 03.4041.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1044 | 03.4042.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1045 | 03.4044.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | A | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1046 | 03.4045.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1047 | 03.4046.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | B | P1 | 3.634.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1048 | 03.4047.0443 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản | A | PDB | 5.754.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. | III. NHI KHOA |
1049 | 03.4048.0457 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1050 | 03.4049.0457 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1051 | 03.4050.0457 | Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1052 | 03.4051.0457 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1053 | 03.4052.0457 | Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1054 | 03.4054.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1055 | 03.4055.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1056 | 03.4056.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1057 | 03.4057.0457 | Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1058 | 03.4059.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1059 | 03.4060.0463 | Phẫu thuật Miles qua nội soi | A | P1 | 3.261.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | III. NHI KHOA |
1060 | 03.4061.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt | A | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1061 | 03.4062.0461 | Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì | A | PDB | 4.578.000 | III. NHI KHOA | |
1062 | 03.4064.0462 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | B | P2 | 4.220.000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. | III. NHI KHOA |
1063 | 03.4065.0462 | Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng | B | P2 | 4.220.000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. | III. NHI KHOA |
1064 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | B | P1 | 2.867.000 | III. NHI KHOA | |
1065 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | B | P2 | 2.534.000 | III. NHI KHOA | |
1066 | 03.4074.0457 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1067 | 03.4075.0457 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1068 | 03.4076.0451 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | B | P1 | 2.867.000 | III. NHI KHOA | |
1069 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1070 | 03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | B | P1 | 2.867.000 | III. NHI KHOA | |
1071 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1072 | 03.4080.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | B | P1 | 4.191.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | III. NHI KHOA |
1073 | 03.4083.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | B | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1074 | 03.4085.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | B | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1075 | 03.4086.0419 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc | A | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1076 | 03.4087.0419 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc | A | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1077 | 03.4088.0420 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | A | P1 | 4.120.000 | III. NHI KHOA | |
1078 | 03.4089.0419 | Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi | A | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1079 | 03.4090.0419 | Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) | A | P1 | 4.261.000 | III. NHI KHOA | |
1080 | 03.4095.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | B | P1 | 3.971.000 | III. NHI KHOA | |
1081 | 03.4096.0420 | Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên | B | PDB | 4.120.000 | III. NHI KHOA | |
1082 | 03.4097.0420 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | B | P1 | 4.120.000 | III. NHI KHOA | |
1083 | 03.4098.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | B | P1 | 3.971.000 | III. NHI KHOA | |
1084 | 03.4103.0440 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser | A | PDB | 1.271.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | III. NHI KHOA |
1085 | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | B | P3 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | III. NHI KHOA |
1086 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | B | P3 | 886.000 | III. NHI KHOA | |
1087 | 03.4108.0440 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | B | P1 | 1.271.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | III. NHI KHOA |
1088 | 03.4109.0440 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | B | P1 | 1.271.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | III. NHI KHOA |
1089 | 03.4112.0427 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang | A | PDB | 5.745.000 | III. NHI KHOA | |
1090 | 03.4114.0426 | Nội soi cắt u bàng quang | A | P1 | 4.510.000 | III. NHI KHOA | |
1091 | 03.4115.0426 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | A | P1 | 4.510.000 | III. NHI KHOA | |
1092 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | B | P1 | 3.971.000 | III. NHI KHOA | |
1093 | 03.4119.0440 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | B | P1 | 1.271.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | III. NHI KHOA |
1094 | 03.4120.0423 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | B | P1 | 3.016.000 | III. NHI KHOA | |
1095 | 03.4121.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | A | P1 | 3.908.000 | III. NHI KHOA | |
1096 | 03.4122.0435 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | A | P1 | 2.301.000 | III. NHI KHOA | |
1097 | 03.4123.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên | A | PDB | 7.840.000 | III. NHI KHOA | |
1098 | 03.4124.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | A | P1 | 6.482.000 | III. NHI KHOA | |
1099 | 03.4131.0691 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | B | PDB | 7.840.000 | III. NHI KHOA | |
1100 | 03.4132.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | B | PDB | 7.980.000 | III. NHI KHOA | |
1101 | 03.4133.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | P1 | 6.492.000 | III. NHI KHOA | |
1102 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | B | P1 | 5.863.000 | III. NHI KHOA | |
1103 | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | B | P1 | 5.863.000 | III. NHI KHOA | |
1104 | 03.4136.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | B | P1 | 5.020.000 | III. NHI KHOA | |
1105 | 03.4137.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | B | P1 | 5.020.000 | III. NHI KHOA | |
1106 | 03.4138.0148 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | B | P2 | 919.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | III. NHI KHOA |
1107 | 03.4139.0689 | Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn | B | P1 | 5.020.000 | III. NHI KHOA | |
1108 | 03.4140.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | B | P1 | 5.020.000 | III. NHI KHOA | |
1109 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | B | P1 | 5.020.000 | III. NHI KHOA | |
1110 | 03.4142.0344 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | A | P1 | 2.274.000 | III. NHI KHOA | |
1111 | 03.4143.0541 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | A | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1112 | 03.4144.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | A | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1113 | 03.4145.0542 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | A | P1 | 4.200.000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. | III. NHI KHOA |
1114 | 03.4146.0541 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | A | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1115 | 03.4149.0550 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | A | P1 | 3.528.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | III. NHI KHOA |
1116 | 03.4150.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | A | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1117 | 03.4151.0541 | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | A | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1118 | 03.4152.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | A | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1119 | 03.4153.0541 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | B | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1120 | 03.4154.0541 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | B | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1121 | 03.4155.0542 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | B | P1 | 4.200.000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. | III. NHI KHOA |
1122 | 03.4156.0541 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | B | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | III. NHI KHOA |
1123 | 03.4165.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | C | P1 | 658.000 | III. NHI KHOA | |
1124 | 03.4165.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | C | P1 | 453.000 | III. NHI KHOA | |
1125 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | C | P2 | 2.847.000 | IV. LAO | |
1126 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | P2 | 2.847.000 | IV. LAO | |
1127 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | P2 | 2.847.000 | IV. LAO | |
1128 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | P2 | 2.847.000 | IV. LAO | |
1129 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | T2 | 649.000 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | |
1130 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 19.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
1131 | 09.0130.0118 | Lọc máu liên tục | B | TDB | 2.200.000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
1132 | 09.0132.0119 | Lọc máu thay huyết tương | B | TDB | 1.624.000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
1133 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 219.000 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | |
1134 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1135 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1136 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1137 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1138 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1139 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1140 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | C | T2 | 325.000 | V. DA LIỄU | |
1141 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | D | T3 | 327.000 | V. DA LIỄU | |
1142 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | C | P3 | 534.000 | V. DA LIỄU | |
1143 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | C | T3 | 191.000 | V. DA LIỄU | |
1144 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | B | 42.600 | VI. TÂM THẦN | ||
1145 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C | 42.900 | VI. TÂM THẦN | ||
1146 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | D | T3 | 64.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1147 | 08.0002.0224 | Hào châm | D | T3 | 64.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1148 | 08.0003.2045 | Mãng châm | C | T1 | 71.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1149 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | D | T2 | 64.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1150 | 08.0005.0230 | Điện châm | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1151 | 08.0005.2046 | Điện châm | D | T2 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1152 | 08.0006.0271 | Thủy châm | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1153 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1154 | 08.0008.2045 | Ôn châm | D | T2 | 71.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1155 | 08.0008.0224 | Ôn châm | D | T2 | 64.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1156 | 08.0009.0228 | Cứu | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1157 | 08.0010.0224 | Chích lể | D | T3 | 64.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1158 | 08.0011.0243 | Laser châm | C | T2 | 46.800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1159 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 44.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1160 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | T2 | 44.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1161 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | 12.400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1162 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | D | T3 | 49.700 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1163 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1164 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | D | 22.700 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||
1165 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1166 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1167 | 08.0117.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1168 | 08.0118.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1169 | 08.0119.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1170 | 08.0120.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1171 | 08.0122.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1172 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1173 | 08.0124.2046 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1174 | 08.0125.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1175 | 08.0126.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1176 | 08.0127.2046 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1177 | 08.0128.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1178 | 08.0129.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1179 | 08.0130.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1180 | 08.0131.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1181 | 08.0132.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1182 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1183 | 08.0134.2046 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1184 | 08.0135.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1185 | 08.0136.2046 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1186 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1187 | 08.0138.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1188 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1189 | 08.0140.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1190 | 08.0141.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1191 | 08.0142.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1192 | 08.0143.2046 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1193 | 08.0144.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1194 | 08.0145.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1195 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1196 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1197 | 08.0152.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1198 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1199 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1200 | 08.0155.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1201 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1202 | 08.0157.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1203 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1204 | 08.0159.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1205 | 08.0160.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1206 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | T1 | 73.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1207 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1208 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1209 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1210 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1211 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1212 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1213 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1214 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1215 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1216 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1217 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1218 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1219 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1220 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1221 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1222 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1223 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1224 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1225 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1226 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1227 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1228 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1229 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1230 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1231 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1232 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1233 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1234 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1235 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1236 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1237 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1238 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1239 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1240 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1241 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1242 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1243 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1244 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1245 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1246 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1247 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1248 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1249 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1250 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1251 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1252 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1253 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1254 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1255 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1256 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1257 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1258 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1259 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1260 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1261 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1262 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1263 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1264 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1265 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1266 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1267 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1268 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1269 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1270 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1271 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1272 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1273 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1274 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1275 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1276 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1277 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1278 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1279 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1280 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1281 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1282 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1283 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1284 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1285 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1286 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1287 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1288 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1289 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1290 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1291 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1292 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1293 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1294 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1295 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1296 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 141.000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1297 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1298 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1299 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1300 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1301 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1302 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1303 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1304 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1305 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1306 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1307 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1308 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1309 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1310 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1311 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1312 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1313 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1314 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1315 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1316 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1317 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1318 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1319 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1320 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1321 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1322 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1323 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1324 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1325 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1326 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1327 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1328 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1329 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1330 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 66.100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1331 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1332 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1333 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1334 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1335 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1336 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1337 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1338 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1339 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1340 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1341 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1342 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1343 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1344 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1345 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1346 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1347 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1348 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1349 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1350 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1351 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1352 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1353 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1354 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1355 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1356 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1357 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1358 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1359 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1360 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1361 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1362 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1363 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1364 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1365 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1366 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1367 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1368 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1369 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1370 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1371 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1372 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1373 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 64.800 | Chưa bao gồm thuốc. | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1374 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1375 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1376 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1377 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1378 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1379 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1380 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1381 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1382 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1383 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1384 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1385 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1386 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1387 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1388 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1389 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1390 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1391 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1392 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1393 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1394 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1395 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1396 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1397 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1398 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1399 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1400 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1401 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1402 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1403 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1404 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1405 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1406 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1407 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1408 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1409 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1410 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1411 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1412 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1413 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1414 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1415 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1416 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1417 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1418 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1419 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1420 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1421 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1422 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1423 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1424 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1425 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1426 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1427 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1428 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | T2 | 64.200 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1429 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1430 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1431 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1432 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||
1433 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1434 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1435 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1436 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1437 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1438 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1439 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1440 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1441 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1442 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1443 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1444 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1445 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1446 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1447 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1448 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1449 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1450 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1451 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1452 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1453 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1454 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1455 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | T3 | 35.400 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1456 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 32.800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1457 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | T3 | 32.800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1458 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | T3 | 32.800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1459 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | T3 | 32.800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |
1460 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | B | PDB | 4.547.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1461 | 10.0002.0386 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | B | P2 | 5.315.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1462 | 10.0003.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | B | P2 | 5.315.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1463 | 10.0004.0386 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | B | P2 | 5.315.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1464 | 10.0005.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | B | P1 | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1465 | 10.0006.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | B | P1 | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1466 | 10.0007.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | B | PDB | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1467 | 10.0008.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | B | PDB | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1468 | 10.0009.0370 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | B | P2 | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1469 | 10.0010.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | B | P1 | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1470 | 10.0011.0370 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | B | P1 | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1471 | 10.0012.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | B | PDB | 5.012.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1472 | 10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | B | P2 | 5.315.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1473 | 10.0014.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | B | PDB | 5.315.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | X. NGOẠI KHOA |
1474 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | B | TDB | 105.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | X. NGOẠI KHOA |
1475 | 10.0058.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | B | PDB | 4.080.000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1476 | 10.0060.0373 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | B | PDB | 4.080.000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1477 | 10.0061.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | B | PDB | 4.080.000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1478 | 10.0063.0369 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | B | PDB | 4.442.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1479 | 10.0064.0373 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) | B | P2 | 4.080.000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1480 | 10.0068.0377 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán | B | PDB | 5.331.000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. | X. NGOẠI KHOA |
1481 | 10.0122.0385 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | B | P1 | 4.951.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1482 | 10.0124.0385 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ | B | P1 | 4.951.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1483 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | B | P1 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1484 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | B | P1 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1485 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 697.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1486 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | P2 | 1.736.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1487 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | C | P1 | 6.731.000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1488 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | B | P1 | 6.731.000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1489 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | C | PDB | 13.725.000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | X. NGOẠI KHOA |
1490 | 10.0156.0404 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | B | PDB | 13.725.000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | X. NGOẠI KHOA |
1491 | 10.0157.0580 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ | B | PDB | 12.126.000 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). | X. NGOẠI KHOA |
1492 | 10.0158.0580 | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | B | PDB | 12.126.000 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). | X. NGOẠI KHOA |
1493 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1494 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1495 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1496 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1497 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | B | PDB | 14.468.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. | X. NGOẠI KHOA |
1498 | 10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | B | PDB | 12.542.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | X. NGOẠI KHOA |
1499 | 10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | B | PDB | 12.542.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | X. NGOẠI KHOA |
1500 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | C | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1501 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | D | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1502 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | B | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1503 | 10.0174.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận | B | PDB | 14.468.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. | X. NGOẠI KHOA |
1504 | 10.0175.0581 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | B | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1505 | 10.0259.0582 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1506 | 10.0260.0399 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | C | P1 | 3.701.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1507 | 10.0261.0582 | Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1508 | 10.0262.0582 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1509 | 10.0263.0582 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1510 | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | B | P1 | 2.979.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1511 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | B | P2 | 2.979.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1512 | 10.0268.0581 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | B | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1513 | 10.0270.0581 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | B | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1514 | 10.0271.0411 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | B | PDB | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1515 | 10.0272.0408 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | B | PDB | 8.530.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler | X. NGOẠI KHOA |
1516 | 10.0277.0408 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản | B | P1 | 8.530.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler | X. NGOẠI KHOA |
1517 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | C | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1518 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | B | PDB | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1519 | 10.0283.0411 | Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản | B | PDB | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1520 | 10.0284.0410 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | B | P1 | 1.736.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1521 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | B | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1522 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | B | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1523 | 10.0287.0411 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | B | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1524 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | C | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1525 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | C | P1 | 3.249.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1526 | 10.0290.0411 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | B | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1527 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1528 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1529 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | C | P1 | 6.603.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1530 | 10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | B | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1531 | 10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | B | P1 | 4.176.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1532 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | PDB | 4.176.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1533 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | B | P1 | 4.176.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1534 | 10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | B | P1 | 4.176.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1535 | 10.0305.0710 | Phẫu thuật treo thận | B | P1 | 2.827.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1536 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | B | P1 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1537 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | P1 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1538 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | B | P1 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1539 | 10.0309.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | B | PDB | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1540 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | B | P1 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1541 | 10.0311.0439 | Tán sỏi ngoài cơ thể | B | TDB | 2.380.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1542 | 10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | B | TDB | 150.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1543 | 10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | B | TDB | 728.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | X. NGOẠI KHOA |
1544 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | B | TDB | 913.000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1545 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1546 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | B | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1547 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | B | P2 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1548 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | C | TDB | 913.000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1549 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P1 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1550 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | B | P1 | 3.016.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1551 | 10.0321.0417 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | B | P1 | 6.034.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1552 | 10.0322.0416 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | B | PDB | 4.176.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1553 | 10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | B | P1 | 3.016.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1554 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | B | P1 | 3.016.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1555 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | B | P2 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1556 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | B | P1 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1557 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | B | P1 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1558 | 10.0330.0429 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | B | P1 | 4.359.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1559 | 10.0331.0423 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | B | P1 | 3.016.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1560 | 10.0332.0422 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | A | PDB | 5.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1561 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | B | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1562 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | B | T1 | 913.000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1563 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1564 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | B | TDB | 965.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1565 | 10.0345.0424 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | B | PDB | 5.237.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1566 | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | B | PDB | 4.359.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1567 | 10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | B | P1 | 5.237.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1568 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1569 | 10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | B | P1 | 5.237.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1570 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | B | P1 | 4.095.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1571 | 10.0351.0583 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | B | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1572 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | B | P1 | 5.351.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1573 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | T1 | 194.000 | Chưa bao gồm hóa chất. | X. NGOẠI KHOA |
1574 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 4.042.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1575 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | C | P2 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1576 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | C | P2 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1577 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | P3 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1578 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | B | P1 | 5.351.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1579 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | B | P1 | 4.095.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1580 | 10.0368.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | B | P1 | 4.095.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1581 | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | B | P1 | 4.095.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1582 | 10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | B | P1 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1583 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | C | P1 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1584 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | C | P2 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1585 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | B | PDB | 4.095.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1586 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | B | P1 | 2.301.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1587 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | B | P1 | 4.879.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1588 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | B | P1 | 4.879.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1589 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | B | P2 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1590 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | 2.301.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1591 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | B | P1 | 2.301.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1592 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | B | P2 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1593 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | B | P2 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1594 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | B | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1595 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | B | P3 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1596 | 10.0403.0436 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | B | P1 | 1.731.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | X. NGOẠI KHOA |
1597 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | P3 | 2.301.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1598 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | C | P2 | 2.301.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1599 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | C | P3 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1600 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | C | P3 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1601 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | D | P3 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1602 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | D | P3 | 1.211.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1603 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | C | P2 | 3.249.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1604 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | C | P2 | 3.249.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1605 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | C | P3 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1606 | 10.0417.0491 | Đưa thực quản ra ngoài | B | P1 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1607 | 10.0418.0493 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | B | P1 | 2.796.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1608 | 10.0419.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | B | P1 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1609 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1610 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | C | P3 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1611 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | C | P3 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1612 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1613 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | B | P1 | 7.155.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1614 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | B | P1 | 7.155.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1615 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | B | PDB | 7.155.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1616 | 10.0458.0449 | Cắt lại dạ dày | A | PDB | 7.155.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1617 | 10.0459.0488 | Nạo vét hạch D1 | B | P2 | 3.761.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1618 | 10.0460.0488 | Nạo vét hạch D2 | B | P1 | 3.761.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1619 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1620 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | B | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1621 | 10.0466.0455 | Cắt thần kinh X toàn bộ | B | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1622 | 10.0467.0455 | Cắt thần kinh X chọn lọc | B | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1623 | 10.0468.0455 | Cắt thần kinh X siêu chọn lọc | B | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1624 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | B | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1625 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | C | P1 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1626 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | B | P1 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1627 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | B | P1 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1628 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | C | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1629 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | C | P3 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1630 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1631 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | C | P2 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1632 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | C | P2 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1633 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | C | P2 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1634 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1635 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | C | P1 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1636 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1637 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | B | P1 | 4.573.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1638 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | C | P1 | 4.573.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1639 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | B | P1 | 4.573.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1640 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | C | PDB | 4.573.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1641 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | C | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1642 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | C | P1 | 2.796.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1643 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1644 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | C | P2 | 4.237.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1645 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | C | P2 | 4.237.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1646 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | C | P2 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1647 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | C | P2 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1648 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | C | P1 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1649 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | P2 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1650 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | C | P2 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1651 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | C | P2 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1652 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P2 | 2.796.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1653 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | B | P2 | 2.531.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1654 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | C | P2 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1655 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | B | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1656 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | B | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1657 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1658 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1659 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1660 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1661 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1662 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1663 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | C | P2 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1664 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | C | P2 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1665 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | C | P2 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1666 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1667 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | B | P1 | 4.414.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1668 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | B | P1 | 3.530.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1669 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | B | P1 | 2.474.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1670 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1671 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1672 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | B | P1 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1673 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | B | P2 | 2.224.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | X. NGOẠI KHOA |
1674 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | B | P2 | 2.224.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | X. NGOẠI KHOA |
1675 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | B | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1676 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1677 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | B | P1 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1678 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | B | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1679 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | C | P2 | 2.532.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1680 | 10.0564.0491 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | B | P1 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1681 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | C | P1 | 1.872.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1682 | 10.0570.0624 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | B | P1 | 1.872.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1683 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | B | P2 | 2.218.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1684 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | B | P1 | 4.547.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1685 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | C | P2 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1686 | 10.0578.0466 | Cắt gan phân thuỳ sau | B | PDB | 8.022.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | X. NGOẠI KHOA |
1687 | 10.0579.0466 | Cắt gan phân thuỳ trước | A | PDB | 8.022.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | X. NGOẠI KHOA |
1688 | 10.0588.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | B | PDB | 8.022.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | X. NGOẠI KHOA |
1689 | 10.0589.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | B | PDB | 8.022.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | X. NGOẠI KHOA |
1690 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | B | P1 | 8.022.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | X. NGOẠI KHOA |
1691 | 10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | B | 8.022.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | X. NGOẠI KHOA | |
1692 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | C | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1693 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | B | P1 | 5.204.000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1694 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | C | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1695 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | B | P1 | 4.443.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | X. NGOẠI KHOA |
1696 | 10.0629.0581 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | B | PDB | 4.612.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1697 | 10.0630.0475 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | A | PDB | 6.730.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | X. NGOẠI KHOA |
1698 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | B | P1 | 4.343.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1699 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | B | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1700 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | B | P1 | 4.643.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA. | X. NGOẠI KHOA |
1701 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | C | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1702 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | B | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1703 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | C | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1704 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | C | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1705 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | B | P1 | 4.429.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1706 | 10.0646.0486 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | B | P1 | 4.429.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1707 | 10.0647.0486 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | B | P1 | 4.429.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1708 | 10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | B | P1 | 2.634.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1709 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | C | P1 | 4.416.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1710 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | B | P1 | 4.416.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1711 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | B | P1 | 4.416.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1712 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | C | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1713 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1714 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1715 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | P2 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1716 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | P2 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1717 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | P2 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1718 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1719 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1720 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1721 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | B | P1 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1722 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1723 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | C | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1724 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | C | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1725 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | C | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1726 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1727 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1728 | 10.0695.0582 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1729 | 10.0695.0492 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | B | P1 | 3.228.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1730 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | P1 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1731 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | P1 | 2.586.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1732 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | C | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1733 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | B | P1 | 2.494.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | X. NGOẠI KHOA |
1734 | 10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | B | P1 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1735 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | B | P1 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1736 | 10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái | B | P1 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1737 | 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | B | P1 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1738 | 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | B | P1 | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1739 | 10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | B | PDB | 4.614.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | X. NGOẠI KHOA |
1740 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | B | P1 | 5.629.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu. | X. NGOẠI KHOA |
1741 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | B | P1 | 2.728.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1742 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1743 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1744 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1745 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1746 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1747 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1748 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1749 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | B | PDB | 4.578.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1750 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1751 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1752 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1753 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | B | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1754 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1755 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1756 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1757 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1758 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | B | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1759 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1760 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1761 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1762 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | B | PDB | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1763 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | B | PDB | 2.086.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1764 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1765 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | A | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1766 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1767 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1768 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1769 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1770 | 10.0755.0548 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1771 | 10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1772 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1773 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1774 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1775 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1776 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1777 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | B | PDB | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1778 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1779 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1780 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1781 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1782 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1783 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1784 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | P2 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1785 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1786 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1787 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1788 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | B | PDB | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1789 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1790 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1791 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1792 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1793 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1794 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | B | PDB | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1795 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1796 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1797 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1798 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1799 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1800 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1801 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1802 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1803 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | B | P1 | 2.761.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1804 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | B | P1 | 2.761.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1805 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | P2 | 4.547.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1806 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | B | P1 | 4.547.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1807 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1808 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1809 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1810 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1811 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1812 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1813 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1814 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1815 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | B | P2 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1816 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | B | P1 | 2.783.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1817 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1818 | 10.0827.0557 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | 5.080.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1819 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1820 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | B | P1 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1821 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | B | P2 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1822 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | B | P2 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1823 | 10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | B | P1 | 2.878.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1824 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | B | P1 | 2.878.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1825 | 10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | B | P1 | 2.878.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1826 | 10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | B | PDB | 2.878.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1827 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1828 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | B | PDB | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1829 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1830 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | B | P2 | 3.528.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1831 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | B | P1 | 3.607.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1832 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | B | P1 | 3.607.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1833 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | B | P1 | 2.728.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1834 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | B | P1 | 2.760.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1835 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | B | P1 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1836 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | B | P1 | 4.547.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1837 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | P2 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1838 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | C | P2 | 3.711.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1839 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | B | P2 | 1.914.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1840 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1841 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | B | PDB | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1842 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1843 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1844 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | B | P2 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1845 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | B | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1846 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | B | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1847 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1848 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | B | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1849 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | B | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1850 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1851 | 10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1852 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1853 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | B | P1 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1854 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | A | PDB | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1855 | 10.0891.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | B | P1 | 2.878.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1856 | 10.0892.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | B | P2 | 2.761.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1857 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | B | P1 | 3.278.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1858 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1859 | 10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | B | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | X. NGOẠI KHOA |
1860 | 10.0898.0537 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | B | P1 | 2.761.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1861 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | B | P1 | 2.761.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1862 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | B | P1 | 3.528.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1863 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | B | P2 | 3.528.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1864 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1865 | 10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1866 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P2 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1867 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1868 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1869 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | B | P1 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1870 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1871 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1872 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1873 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1874 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | B | P1 | 3.208.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | X. NGOẠI KHOA |
1875 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1876 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1877 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1878 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1879 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1880 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | B | PDB | 5.080.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1881 | 10.0930.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | B | P1 | 3.708.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1882 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | B | PDB | 5.080.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | X. NGOẠI KHOA |
1883 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 1.716.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1884 | 10.0935.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | B | P1 | 4.602.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim. | X. NGOẠI KHOA |
1885 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | B | P1 | 2.761.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1886 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | B | P1 | 2.086.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1887 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | B | P2 | 3.711.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1888 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | B | P2 | 3.711.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1889 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | B | P2 | 3.528.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1890 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | B | P2 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1891 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | B | P2 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1892 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | B | P2 | 3.945.000 | Chưa bao gồm kim. | X. NGOẠI KHOA |
1893 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | B | P2 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1894 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | B | P2 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1895 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | C | P2 | 2.578.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1896 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | B | P1 | 4.547.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1897 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | B | P2 | 2.728.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1898 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | B | P1 | 3.607.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. | X. NGOẠI KHOA |
1899 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | B | P1 | 3.278.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1900 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | B | P2 | 2.760.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1901 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | B | P1 | 4.172.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1902 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | B | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1903 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | B | P2 | 2.923.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | X. NGOẠI KHOA |
1904 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | B | P1 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1905 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | B | P1 | 4.578.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | X. NGOẠI KHOA |
1906 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | B | P2 | 3.706.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | X. NGOẠI KHOA |
1907 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | B | P2 | 2.274.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1908 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | B | P2 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1909 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | B | P1 | 2.847.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1910 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | B | P2 | 2.728.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1911 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | C | P2 | 1.716.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1912 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | B | T2 | 231.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1913 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | B | T2 | 158.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1914 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 620.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1915 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 340.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1916 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | T2 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1917 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | T2 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1918 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T2 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1919 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T2 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1920 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 620.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1921 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 340.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1922 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 340.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1923 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 620.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1924 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T2 | 710.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1925 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T2 | 318.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1926 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | B | T1 | 620.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1927 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | B | T1 | 340.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1928 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | B | T2 | 620.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1929 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | B | T2 | 340.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1930 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 316.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1931 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 161.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1932 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 395.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1933 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 217.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1934 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1935 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1936 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1937 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1938 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1939 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1940 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 395.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1941 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 217.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1942 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | T2 | 395.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1943 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | T2 | 217.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1944 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1945 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1946 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1947 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1948 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1949 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1950 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1951 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1952 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1953 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1954 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1955 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 208.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1956 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1957 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 208.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1958 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 231.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1959 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 158.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1960 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 710.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1961 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 318.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1962 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 256.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1963 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 156.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1964 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 330.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1965 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 248.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1966 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 620.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1967 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 340.000 | X. NGOẠI KHOA | |
1968 |